1 | | Anh hùng lao động Hồ Giáo/ Ái Linh: lời; Hà Quang Phương: tranh . - H.: Thanh niên, 1969. - 64tr.; 13cm Thông tin xếp giá: MTN4724, TNN230, TNN231, VN2144 |
2 | | Anh Hùng Lê Thị Hồng Gấm / : Xuân Miễn: lời; Hà Quang Phương: tranh . - H.: Kim Đồng; 1972. - 72tr.: 26cm Thông tin xếp giá: TNL316, TNL972 |
3 | | Ao cá tặng hợp tác xã / : Lê Quang Long; Hà Quang Phương: minh họa . - H.: Kim Đồng, 1964. - 431tr.: minh họa; 19cm. - ( Tủ sách măng non ) Thông tin xếp giá: TNV21 |
4 | | Bầu trời tiếng chim/ Vũ Lê Mai; Hà Quang Phương bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1983. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN7958, MTN7959, TNV5519 |
5 | | Dương Văn Nội/ Lê Vân; Hà Quang Phương: minh họa . - H.: Kim Đồng, 1984. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV30263 |
6 | | Đảo đá kỳ lạ/ Nguyễn Minh Châu; Hà Quang Phương: minh họa . - H.: Kim Đồng, 1985. - 139tr .: Minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV30931, VV30932 |
7 | | Đời Lê-nin/ Ma-ri-a Pri-lê-gia-ê-va; Trần Khuyến dịch; Hà Quang Phương bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1975. - Nhiều tập: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN2356 |
8 | | Đời Lê-nin/ Ma-ri-a Pri-lê-gia-ê-va; Trần Khuyến dịch; Hà Quang Phương bìa và minh họa. T. 1 . - H.: Kim Đồng, 1975. - 161tr.: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN12128 |
9 | | Đời Lê-nin/ Ma-ri-a Pri-lê-gia-ê-va; Trần Khuyến dịch; Hà Quang Phương bìa và minh họa. T. 2 . - H.: Kim Đồng, 1975. - 179tr.: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN12129, MTN1523, MTN1537, MTN2360, TN1737 |
10 | | Đời Lên-Nin/ Ma-Ri-A Pri-Lê-Gia-Ê-Va; Trần Khuyến dịch; Hà Quang Phương bìa . - H.: Kim Đồng, 1975. - Nhiều tập; 19cm |
11 | | Đời Lên-nin/ Ma-ri-a Pri-lê-gia-ê-va; Trần Khuyến dịch; Hà Quang Phương bìa. T. 2 . - H.: Kim Đồng, 1975. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN1738, TNV1654 |
12 | | Hai làng Tà Pình và Động Hía: Truyện kháng chiến chống thực dân Pháp/ Hoài An, Bùi Đức Ái, Võ Quảng...; Hà Quang Phương minh họa . - H.: Kim Đồng, 1977. - 173tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN1008, MTN1010, MTN117, MTN12852, MTN12854, MTN12859, MTN12860, TN2201, TNV2474, TNV8212 |
13 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Biên soạn: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Kim Đồng, 2017. - 54tr.: tranh màu; 28cm Thông tin xếp giá: KTB000397, TB000149 |
14 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Biên soạn: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Kim Đồng, 2018. - 55tr.: tranh màu; 28cm. - ( Dành cho lứa tuổi 6+ ) Thông tin xếp giá: KTB001010, TB002025 |
15 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Biên soạn: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 8. - H.: Kim Đồng, 2016. - 54tr.: tranh màu; 28cm Thông tin xếp giá: MTN76671, TN38465 |
16 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Biên soạn: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2015. - 54tr.: tranh màu; 28cm Thông tin xếp giá: MTN74028, MTN74029 |
17 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nam Việt lời; Hà Quang Phương tranh . - H.: Kim Đồng, 2005. - 54tr.; 29cm Thông tin xếp giá: TN19272, TN19273, TN19274 |
18 | | Kể chuyện Bác Hồ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Biên soạn: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Kim Đồng, 2020. - 54tr.: tranh màu; 28cm Thông tin xếp giá: KTB005149, TB005966 |
19 | | Kể chuyện Bác Hồ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Biên soạn: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 13. - H.: Kim Đồng, 2021. - 54tr.: tranh màu; 28cm Thông tin xếp giá: KTB012148, TB008229 |
20 | | Kể chuyện Bác Hồ: Dành cho lứa tuổi 6+: Truyện tranh/ Biên soạn: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên; Hà Quang Phương tranh . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2019. - 54tr.: tranh vẽ; 26cm Thông tin xếp giá: KTB003996, TB004267 |
21 | | Lũ trẻ ngã ba bùng/ Phùng Nguyễn; Hà Quang Phương minh họa . - H.: Kim Đồng, 1982. - 84tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN1975 |
22 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Hà Quang Phương: tranh,Quốc Việt: lời . - H.: Kim Đồng, 1975. - 31tr.; 13cm Thông tin xếp giá: TNN269 |
23 | | Măng mọc trong lửa/ Phan Tứ; Hà Quang Phương, Huy Toàn: minh họa . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 1977. - 71tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN1979, MTN7914, MTN95, VV13089, VV13090 |
24 | | Măng mọc trong lửa: Ghi chuyện em Nết, dũng sĩ diệt mỹ 12 tuổi/ Phan Tứ; Hà Quang Phương bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1972. - 35tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN1973, TN1780, TNV580 |
25 | | Mùa hạ cuối cùng/ Lưu Quang Vũ; Hà Quang Phương: bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1984. - 88 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: VV30165 |
26 | | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Trương Hiếu bìa; Hà Quang Phương minh họa . - H.: Kim Đồng, 1994. - 179tr.: tranh; 19cm Thông tin xếp giá: MTN28216, MTN28217, MTN28221, MTN28222, TN719, TN721, TNV10219, TNV10220, TNV9548 |
27 | | Phân chia tài sản/ A. Alếchxin; Mộng Quỳnh: dịch; Hà Quang Phương: minh họa . - H.: Kim Đồng, 1986. - 59tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV33530, VV33531 |
28 | | Tiếng rao báo/ Hà Quang Phương bìa và minh họa . - H.: Văn hóa, 1979. - 7tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VN557 |
29 | | Truyện Võ Hường/ Vân An; Hà Quang Phương bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1970. - 87tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN2016, TNV1536 |